Từ "biến chứng" trong tiếng Việt có nghĩa là một hiện tượng hoặc tình trạng bệnh lý mới phát sinh trong quá trình mắc một bệnh nào đó, làm cho tình trạng bệnh trở nên phức tạp và nghiêm trọng hơn. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong y học.
Phân tích từ "biến chứng":
Biến: có nghĩa là thay đổi, chuyển đổi.
Chứng: thường được hiểu là triệu chứng hoặc bệnh.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Viêm phổi thường là biến chứng của cúm."
Ở đây, câu này cho thấy rằng khi một người mắc cúm, có thể có thêm tình trạng viêm phổi, làm cho bệnh trở nên nặng hơn.
Câu nâng cao: "Bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim."
Các cách sử dụng khác:
"Một số người mắc tiểu đường có thể gặp biến chứng về mắt."
"Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân cần theo dõi để tránh các biến chứng."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Biến đổi: tuy cũng có nghĩa là thay đổi nhưng không nhất thiết liên quan đến sức khỏe.
Chứng bệnh: có thể hiểu là triệu chứng hoặc bệnh cụ thể, nhưng không nhấn mạnh về sự phát sinh thêm.
Từ gần giống:
Phức tạp: có thể diễn tả tình trạng trở nên khó khăn hơn nhưng không nhất thiết phải liên quan đến bệnh tật.
Di chứng: là tình trạng còn lại sau khi đã khỏi bệnh, khác với biến chứng là tình trạng xảy ra trong quá trình bệnh.
Chú ý:
"Biến chứng" thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, liên quan đến các bệnh và tình trạng sức khỏe.
Cần phân biệt với các từ như "di chứng" (hậu quả còn lại sau khi khỏi bệnh) và "biến đổi" (thay đổi chung mà không nhất thiết liên quan đến bệnh).